Trang chủ300577 • SHE
add
Anhui Korrun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,49 ¥ - 24,53 ¥
Phạm vi một năm
15,20 ¥ - 30,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,81 T CNY
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
16,90
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | 8,23% |
Chi phí hoạt động | 159,54 Tr | 6,18% |
Thu nhập ròng | 90,96 Tr | 25,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,04 | 15,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 180,59 Tr | 38,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 T | 82,76% |
Tổng tài sản | 6,10 T | 20,48% |
Tổng nợ | 3,51 T | 41,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,96 Tr | 25,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,38 Tr | 68,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,53 Tr | 54,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 62,74 Tr | 195,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 192,52 Tr | 1.360,47% |
Dòng tiền tự do | 55,46 Tr | 133,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
27.579