Trang chủ300576 • SHE
add
Shenzhen Rongda Phtsnstv & Tchnlgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,54 ¥ - 40,95 ¥
Phạm vi một năm
30,05 ¥ - 45,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,37 T CNY
Số lượng trung bình
11,95 Tr
Tỷ số P/E
125,81
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 276,91 Tr | 13,88% |
Chi phí hoạt động | 60,79 Tr | 14,29% |
Thu nhập ròng | 29,94 Tr | -9,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,81 | -20,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,76 Tr | 3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 457,31 Tr | 32,59% |
Tổng tài sản | 2,07 T | 18,25% |
Tổng nợ | 362,72 Tr | -9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 366,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,94 Tr | -9,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,55 Tr | 296,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,36 Tr | -75,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -720,35 N | 32,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,50 Tr | 212,79% |
Dòng tiền tự do | -72,97 Tr | 36,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
605