Trang chủ300575 • SHE
add
Jiangsu Flag Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,98 ¥ - 6,11 ¥
Phạm vi một năm
5,33 ¥ - 8,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
10,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 541,14 Tr | -5,99% |
Chi phí hoạt động | 88,36 Tr | -2,32% |
Thu nhập ròng | -77,93 Tr | -374,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,40 | -405,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,34 Tr | -76,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,71 Tr | 14,03% |
Tổng tài sản | 4,72 T | 13,34% |
Tổng nợ | 2,65 T | 37,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,93 Tr | -374,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 150,80 Tr | 222,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,28 Tr | 54,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,81 Tr | -50,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 146,42 Tr | 289,92% |
Dòng tiền tự do | -50,98 Tr | 75,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
2.357