Trang chủ300575 • SHE
add
Jiangsu Flag Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,43 ¥ - 6,56 ¥
Phạm vi một năm
5,33 ¥ - 8,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T CNY
Số lượng trung bình
20,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 801,58 Tr | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 80,18 Tr | 1,52% |
Thu nhập ròng | -26,44 Tr | -150,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,30 | -146,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,27 Tr | -60,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,27 Tr | -0,96% |
Tổng tài sản | 4,70 T | 15,24% |
Tổng nợ | 2,55 T | 40,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 444,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,44 Tr | -150,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,62 Tr | -3.474,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,88 Tr | 41,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 239,49 Tr | 311,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,06 Tr | 501,14% |
Dòng tiền tự do | -90,19 Tr | -4.874,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
2.357