Trang chủ300573 • SHE
add
Shenyang Xingqi Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
69,50 ¥ - 72,72 ¥
Phạm vi một năm
46,45 ¥ - 80,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,11 T CNY
Số lượng trung bình
14,31 Tr
Tỷ số P/E
34,81
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,60 Tr | 15,63% |
Chi phí hoạt động | 301,91 Tr | 13,61% |
Thu nhập ròng | 188,93 Tr | 40,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,15 | 21,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,81 Tr | 18,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,30 Tr | -2,99% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 8,87% |
Tổng nợ | 509,19 Tr | -12,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,93 Tr | 40,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,93 Tr | 11,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,43 Tr | 1,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,81 Tr | 17,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,86 Tr | 28,85% |
Dòng tiền tự do | 50,61 Tr | -25,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 3, 1977
Trang web
Nhân viên
2.426