Trang chủ300572 • SHE
add
Shenzhen Anche Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,18 ¥ - 27,75 ¥
Phạm vi một năm
14,28 ¥ - 36,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,48 T CNY
Số lượng trung bình
8,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 106,46 Tr | -1,11% |
Chi phí hoạt động | 44,33 Tr | -8,25% |
Thu nhập ròng | -6,71 Tr | 40,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,30 | 39,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,98 Tr | 51,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -1,07% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -11,29% |
Tổng nợ | 676,40 Tr | -9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,71 Tr | 40,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,24 Tr | 179,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -182,16 Tr | -688,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,20 Tr | -237,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,12 Tr | -912,76% |
Dòng tiền tự do | -35,34 Tr | 20,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.870