Trang chủ300571 • SHE
add
Hangzhou Anysoft Information Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,66 ¥ - 28,60 ¥
Phạm vi một năm
21,62 ¥ - 42,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
3,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 272,01 Tr | -39,89% |
Chi phí hoạt động | 31,61 Tr | 12,13% |
Thu nhập ròng | -5,67 Tr | -293,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,08 | -420,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,81 Tr | 12,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,24 Tr | -43,95% |
Tổng tài sản | 4,57 T | 17,84% |
Tổng nợ | 3,11 T | 35,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,67 Tr | -293,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,15 Tr | 706,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -224,68 Tr | -50,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 108,20 Tr | -60,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,33 Tr | -130,42% |
Dòng tiền tự do | -276,16 Tr | -2.703,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
288