Trang chủ300565 • SHE
add
Shenzhen Kexin Communication Techs CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
12,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,18 ¥ - 12,70 ¥
Phạm vi một năm
8,58 ¥ - 15,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
10,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 125,14 Tr | -13,53% |
Chi phí hoạt động | 46,01 Tr | -17,12% |
Thu nhập ròng | -26,58 Tr | 33,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,24 | 22,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,51 Tr | -251,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,63 Tr | 62,45% |
Tổng tài sản | 1,38 T | -15,22% |
Tổng nợ | 848,80 Tr | -9,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,58 Tr | 33,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,57 Tr | -383,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,14 Tr | 281,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,70 Tr | 92,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,65 Tr | 70,36% |
Dòng tiền tự do | -90,19 Tr | 66,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
829