Trang chủ300565 • SHE
add
Shenzhen Kexin Communication Techs CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,31 ¥ - 11,31 ¥
Phạm vi một năm
8,58 ¥ - 18,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,90 T CNY
Số lượng trung bình
13,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,54 Tr | 22,43% |
Chi phí hoạt động | 55,35 Tr | -0,21% |
Thu nhập ròng | -21,81 Tr | 48,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,59 | 57,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,47 Tr | 78,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,44 Tr | -57,35% |
Tổng tài sản | 1,42 T | -18,42% |
Tổng nợ | 863,30 Tr | -15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 559,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,81 Tr | 48,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,01 Tr | 72,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,21 Tr | -112,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,90 Tr | -363,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -94,64 Tr | -512,44% |
Dòng tiền tự do | -26,25 Tr | -110,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
829