Trang chủ300563 • SHE
add
Shenyu Communication Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,87 ¥ - 38,77 ¥
Phạm vi một năm
27,70 ¥ - 72,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,85 T CNY
Số lượng trung bình
4,69 Tr
Tỷ số P/E
107,92
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 225,81 Tr | -9,21% |
Chi phí hoạt động | 22,72 Tr | -13,71% |
Thu nhập ròng | 19,87 Tr | 95,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | 115,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,39 Tr | 74,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 331,78 Tr | 33,78% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 12,19% |
Tổng nợ | 355,83 Tr | 37,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,87 Tr | 95,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,37 Tr | 23,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,68 Tr | 50,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,18 Tr | -256,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,45 Tr | -79,61% |
Dòng tiền tự do | -91,30 Tr | -65,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
763