Trang chủ300560 • SHE
add
Zhong Fu Tong Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,34 ¥ - 14,74 ¥
Phạm vi một năm
9,23 ¥ - 18,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
6,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,93 Tr | -39,15% |
Chi phí hoạt động | 55,20 Tr | 13,45% |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | -47,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -14,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,30 Tr | -52,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,99 Tr | 8,37% |
Tổng tài sản | 2,83 T | 1,45% |
Tổng nợ | 1,71 T | 6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | -47,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,15 Tr | 148,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,64 Tr | 72,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,82 Tr | 183,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,06 Tr | 278,24% |
Dòng tiền tự do | -79,97 Tr | -32,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
5.647