Trang chủ300559 • SHE
add
Chengdu Jiafaantai Education Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,99 ¥ - 15,53 ¥
Phạm vi một năm
8,80 ¥ - 17,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T CNY
Số lượng trung bình
18,31 Tr
Tỷ số P/E
174,44
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,54 Tr | 49,23% |
Chi phí hoạt động | 45,73 Tr | -0,15% |
Thu nhập ròng | 50,82 Tr | 40,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,25 | -5,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,17 Tr | 44,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,99 Tr | -3,32% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -2,17% |
Tổng nợ | 176,86 Tr | -7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,82 Tr | 40,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,11 Tr | -28,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,76 Tr | -125,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,93 Tr | -38,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,58 Tr | -888,18% |
Dòng tiền tự do | 42,58 Tr | -50,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
691