Trang chủ300559 • SHE
add
Chengdu Jiafaantai Education Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,41 ¥ - 11,82 ¥
Phạm vi một năm
8,80 ¥ - 17,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T CNY
Số lượng trung bình
10,31 Tr
Tỷ số P/E
131,74
Tỷ lệ cổ tức
1,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,13 Tr | -14,90% |
Chi phí hoạt động | 34,40 Tr | -21,52% |
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | 4,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,85 | 22,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 Tr | -40,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 833,74 Tr | 32,98% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 12,72% |
Tổng nợ | 370,50 Tr | 115,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 399,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,84 Tr | 4,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,98 Tr | 13,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -83,68 Tr | 48,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,00 Tr | 953,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,34 Tr | 156,03% |
Dòng tiền tự do | -33,21 Tr | 60,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
691