Trang chủ300557 • SHE
add
Wuhan Ligong Guangke Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,77 ¥ - 28,34 ¥
Phạm vi một năm
19,33 ¥ - 34,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T CNY
Số lượng trung bình
4,84 Tr
Tỷ số P/E
71,59
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 169,98 Tr | 20,43% |
Chi phí hoạt động | 31,61 Tr | 31,24% |
Thu nhập ròng | 16,11 Tr | 105,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,48 | 70,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,54 Tr | 32,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 585,32 Tr | -1,11% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 12,19% |
Tổng nợ | 754,18 Tr | 31,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,11 Tr | 105,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,78 Tr | -40,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | 37,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,00 N | -101,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,98 Tr | -59,24% |
Dòng tiền tự do | -5,71 Tr | -140,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
400