Trang chủ300556 • SHE
add
Silkroad Visual Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,18 ¥ - 20,00 ¥
Phạm vi một năm
14,51 ¥ - 29,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
5,38 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,53 Tr | -20,38% |
Chi phí hoạt động | 76,27 Tr | -16,18% |
Thu nhập ròng | -42,27 Tr | 60,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,28 | 50,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,85 Tr | 38,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 459,49 Tr | 6,30% |
Tổng tài sản | 1,52 T | -18,59% |
Tổng nợ | 1,06 T | -6,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,27 Tr | 60,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,48 Tr | 179,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,37 Tr | -26,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,86 Tr | -261,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,01 Tr | -120,20% |
Dòng tiền tự do | -52,96 Tr | 27,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 3, 2000
Trang web
Nhân viên
1.679