Trang chủ300554 • SHE
add
NanJing Sanchao Advanced Materials CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
23,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,04 ¥ - 23,80 ¥
Phạm vi một năm
15,50 ¥ - 30,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T CNY
Số lượng trung bình
5,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,10 Tr | -4,73% |
Chi phí hoạt động | 15,61 Tr | -21,91% |
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | 75,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,80 | 74,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,16 Tr | -36,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,64 Tr | 37,17% |
Tổng tài sản | 915,53 Tr | -14,02% |
Tổng nợ | 262,54 Tr | -12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 653,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,60 Tr | 75,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,65 Tr | -66,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,84 Tr | 13,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,39 Tr | -175,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,68 Tr | -433,58% |
Dòng tiền tự do | -12,38 Tr | -134,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
665