Trang chủ300554 • SHE
add
NanJing Sanchao Advanced Materials CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
26,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,40 ¥ - 26,86 ¥
Phạm vi một năm
15,50 ¥ - 32,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T CNY
Số lượng trung bình
6,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,56 Tr | -48,72% |
Chi phí hoạt động | 19,58 Tr | -22,72% |
Thu nhập ròng | -6,49 Tr | 72,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,35 | 46,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,76 Tr | 79,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,32 Tr | 102,09% |
Tổng tài sản | 938,32 Tr | -14,97% |
Tổng nợ | 277,64 Tr | -11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 660,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,49 Tr | 72,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,10 Tr | -34,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,86 Tr | -259,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 926,18 N | 107,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,87 Tr | -158,59% |
Dòng tiền tự do | 1,75 Tr | -95,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
665