Trang chủ300553 • SHE
add
Hangzhou Jizhi Mechatronic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
42,86 ¥ - 45,74 ¥
Phạm vi một năm
18,22 ¥ - 47,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T CNY
Số lượng trung bình
4,31 Tr
Tỷ số P/E
285,11
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,59 Tr | 15,92% |
Chi phí hoạt động | 22,00 Tr | -15,11% |
Thu nhập ròng | 5,94 Tr | 212,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,13 | 169,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,05 Tr | 322,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,98 Tr | 49,45% |
Tổng tài sản | 1,37 T | 38,24% |
Tổng nợ | 625,63 Tr | 130,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 743,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,94 Tr | 212,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,93 Tr | -12,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,02 Tr | -205,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 254,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,32 Tr | 6.309,29% |
Dòng tiền tự do | -39,70 Tr | -0,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
416