Trang chủ300550 • SHE
add
Heren Health Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,06 ¥ - 12,35 ¥
Phạm vi một năm
10,30 ¥ - 16,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T CNY
Số lượng trung bình
4,01 Tr
Tỷ số P/E
59,34
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,48 Tr | 16,11% |
Chi phí hoạt động | 52,46 Tr | 21,81% |
Thu nhập ròng | 324,13 N | 102,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,40 | 102,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,43 Tr | 37,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 122,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,12 Tr | -16,64% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 0,76% |
Tổng nợ | 329,22 Tr | -8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,13 N | 102,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,61 Tr | 38,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,82 Tr | -90,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 Tr | -1.690,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,85 Tr | 8,76% |
Dòng tiền tự do | -37,66 Tr | 26,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
684