Trang chủ300549 • SHE
add
Jouder Precision Industry Kunshan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,21 ¥ - 19,72 ¥
Phạm vi một năm
12,08 ¥ - 21,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T CNY
Số lượng trung bình
4,38 Tr
Tỷ số P/E
185,67
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,61 Tr | 21,60% |
Chi phí hoạt động | 268,47 Tr | 1.219,53% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -12,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,41 | -28,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,95 Tr | 97,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | -12,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
751