Trang chủ300549 • SHE
add
Jouder Precision Industry Kunshan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,66 ¥ - 20,81 ¥
Phạm vi một năm
13,52 ¥ - 24,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,67 T CNY
Số lượng trung bình
3,15 Tr
Tỷ số P/E
276,30
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 78,84 Tr | -20,90% |
Chi phí hoạt động | 16,36 Tr | -24,06% |
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | -53,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,97 | -40,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,89 Tr | -12,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,64 Tr | 13,58% |
Tổng tài sản | 726,78 Tr | 5,64% |
Tổng nợ | 175,28 Tr | 25,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 Tr | -53,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,63 Tr | 133,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 Tr | 93,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,03 Tr | -310,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,96 Tr | 137,08% |
Dòng tiền tự do | 5,10 Tr | 123,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
741