Trang chủ300549 • SHE
add
Jouder Precision Industry Kunshan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,50 ¥ - 19,01 ¥
Phạm vi một năm
13,52 ¥ - 24,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T CNY
Số lượng trung bình
3,67 Tr
Tỷ số P/E
174,89
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,36 Tr | -3,87% |
Chi phí hoạt động | 24,75 Tr | 12,88% |
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -64,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,67 | -62,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 Tr | -62,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -57,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,61 Tr | 14,37% |
Tổng tài sản | 734,64 Tr | 12,22% |
Tổng nợ | 187,06 Tr | 63,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 547,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 Tr | -64,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,28 Tr | -38,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,24 Tr | 48,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,23 Tr | 61,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 Tr | 84,05% |
Dòng tiền tự do | 17,15 Tr | -42,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
741