Trang chủ300545 • SHE
add
Shenzhen Liande Automatic Equpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
29,55 ¥ - 30,62 ¥
Phạm vi một năm
23,38 ¥ - 41,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,56 T CNY
Số lượng trung bình
7,52 Tr
Tỷ số P/E
26,79
Tỷ lệ cổ tức
0,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,01 Tr | -16,59% |
Chi phí hoạt động | 46,93 Tr | -1,48% |
Thu nhập ròng | 30,30 Tr | -54,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | -45,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,39 Tr | -47,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 509,01 Tr | -18,92% |
Tổng tài sản | 2,84 T | -5,44% |
Tổng nợ | 865,99 Tr | -31,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,30 Tr | -54,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,74 Tr | -84,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,25 Tr | 60,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -83,31 Tr | 37,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,24 Tr | -185,07% |
Dòng tiền tự do | 148,10 Tr | -21,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.394