Trang chủ300545 • SHE
add
Shenzhen Liande Automatic Equpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,95 ¥ - 35,32 ¥
Phạm vi một năm
23,38 ¥ - 41,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,34 T CNY
Số lượng trung bình
8,71 Tr
Tỷ số P/E
43,16
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 297,38 Tr | -10,26% |
Chi phí hoạt động | 53,22 Tr | 35,08% |
Thu nhập ròng | 23,51 Tr | -71,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,90 | -68,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,91 Tr | -52,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,45 Tr | -16,74% |
Tổng tài sản | 2,94 T | -3,74% |
Tổng nợ | 806,34 Tr | -33,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,51 Tr | -71,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,37 Tr | -216,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,94 Tr | 70,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,60 Tr | 143,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,92 Tr | 71,99% |
Dòng tiền tự do | -203,91 Tr | -2.570,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.394