Trang chủ300539 • SHE
add
Ningbo Henghe Precision Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
50,60 ¥ - 53,08 ¥
Phạm vi một năm
8,93 ¥ - 60,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,03 T CNY
Số lượng trung bình
22,05 Tr
Tỷ số P/E
231,70
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 253,05 Tr | 45,76% |
Chi phí hoạt động | 32,41 Tr | 17,29% |
Thu nhập ròng | 15,84 Tr | 127,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,26 | 55,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,90 Tr | 55,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,81 Tr | 4,33% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 17,66% |
Tổng nợ | 733,51 Tr | 29,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 567,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,84 Tr | 127,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,70 Tr | -61,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,59 Tr | 62,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,65 Tr | -73,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 Tr | 44,66% |
Dòng tiền tự do | -6,26 Tr | -306,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.174