Trang chủ300538 • SHE
add
Shenzhen Tongyi Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,32 ¥ - 18,40 ¥
Phạm vi một năm
11,66 ¥ - 20,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,32 T CNY
Số lượng trung bình
14,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 982,97 Tr | 6,69% |
Chi phí hoạt động | 33,13 Tr | -11,52% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 35,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | 21,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,51 Tr | 142,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,93 Tr | -22,49% |
Tổng tài sản | 2,34 T | 10,69% |
Tổng nợ | 1,36 T | 30,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 977,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | 35,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,14 Tr | -156,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,03 Tr | 80,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,72 Tr | 91,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,61 Tr | 31,12% |
Dòng tiền tự do | -88,49 Tr | -219,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
386