Trang chủ300537 • SHE
add
Jiangsu Kuangshun Phtsnst Nw Mtrl Stock
Giá đóng cửa hôm trước
23,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,07 ¥ - 23,75 ¥
Phạm vi một năm
14,44 ¥ - 31,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T CNY
Số lượng trung bình
7,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 114,67 Tr | -8,78% |
Chi phí hoạt động | 38,08 Tr | 25,59% |
Thu nhập ròng | -4,77 Tr | -158,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,16 | -164,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,35 Tr | -30,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 356,76 Tr | 168,83% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 14,01% |
Tổng nợ | 420,20 Tr | 21,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 913,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,77 Tr | -158,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,91 Tr | 192,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,19 Tr | 40,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,92 Tr | -760,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,20 Tr | 45,10% |
Dòng tiền tự do | -5,37 Tr | 15,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
505