Trang chủ300537 • SHE
add
Jiangsu Kuangshun Phtsnst Nw Mtrl Stock
Giá đóng cửa hôm trước
27,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,92 ¥ - 27,32 ¥
Phạm vi một năm
14,44 ¥ - 31,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,66 T CNY
Số lượng trung bình
13,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,74 Tr | -11,84% |
Chi phí hoạt động | 30,55 Tr | -10,74% |
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | -70,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -66,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,31 Tr | -33,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,70 Tr | 177,77% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 15,44% |
Tổng nợ | 427,00 Tr | 21,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 914,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 208,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,78 Tr | -70,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,69 Tr | 155,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,03 Tr | -100,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,46 Tr | 331,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,12 Tr | 792,02% |
Dòng tiền tự do | 38,07 Tr | 98,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 2006
Trang web
Nhân viên
505