Trang chủ300531 • SHE
add
Urovo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,30 ¥ - 15,81 ¥
Phạm vi một năm
8,72 ¥ - 20,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T CNY
Số lượng trung bình
17,95 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,84 Tr | 11,03% |
Chi phí hoạt động | 72,87 Tr | 15,78% |
Thu nhập ròng | 21,20 Tr | 1.046,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | 936,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,60 Tr | 20,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -14,41% |
Tổng tài sản | 2,18 T | -10,83% |
Tổng nợ | 821,27 Tr | -12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,20 Tr | 1.046,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,01 Tr | -28,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 67,55 Tr | 168,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 98,19 Tr | 51,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,22 Tr | 201,82% |
Dòng tiền tự do | -100,59 Tr | 9,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
1.251