Trang chủ300530 • SHE
add
Hunan Lead Power Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,55 ¥ - 29,29 ¥
Phạm vi một năm
15,01 ¥ - 54,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T CNY
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,18 Tr | 6,29% |
Chi phí hoạt động | 21,40 Tr | -43,07% |
Thu nhập ròng | -42,93 Tr | 20,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -202,66 | 25,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,03 Tr | 48,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,15 Tr | -33,41% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -26,53% |
Tổng nợ | 1,20 T | -27,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 93,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,93 Tr | 20,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,51 Tr | 59,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,97 Tr | 931,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | 97,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,43 Tr | 88,95% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | 98,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
320