Trang chủ300529 • SHE
add
Jafron Biomedical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,04 ¥ - 20,29 ¥
Phạm vi một năm
19,80 ¥ - 31,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,16 T CNY
Số lượng trung bình
4,43 Tr
Tỷ số P/E
32,90
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 421,61 Tr | -39,78% |
Chi phí hoạt động | 226,42 Tr | -17,18% |
Thu nhập ròng | 63,51 Tr | -73,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,06 | -55,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,16 Tr | -56,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | -8,37% |
Tổng tài sản | 5,54 T | -1,02% |
Tổng nợ | 2,11 T | -8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 774,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 63,51 Tr | -73,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,96 Tr | -71,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,42 Tr | 66,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,00 Tr | 138,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,08 Tr | 71,92% |
Dòng tiền tự do | -107,18 Tr | 6,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1989
Trang web
Nhân viên
2.500