Trang chủ300525 • SHE
add
Fujian Boss Software Corp
Giá đóng cửa hôm trước
13,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,38 ¥ - 13,60 ¥
Phạm vi một năm
13,01 ¥ - 22,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,75 T CNY
Số lượng trung bình
20,92 Tr
Tỷ số P/E
36,53
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 442,27 Tr | -15,97% |
Chi phí hoạt động | 224,06 Tr | -17,46% |
Thu nhập ròng | 49,05 Tr | -32,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | -19,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,50 Tr | 3,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | -6,70% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 6,60% |
Tổng nợ | 1,29 T | 2,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 751,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,05 Tr | -32,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,34 Tr | 284,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,98 Tr | -42,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,00 Tr | 223,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,32 Tr | 1.082,62% |
Dòng tiền tự do | 4,30 Tr | 122,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
5.914