Trang chủ300521 • SHE
add
AMSKY Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,60 ¥ - 29,84 ¥
Phạm vi một năm
16,20 ¥ - 34,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,45 T CNY
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,42 Tr | 3,70% |
Chi phí hoạt động | 20,80 Tr | 7,11% |
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | -39,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,22 | -34,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,13 N | 1.303,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,66 Tr | -21,08% |
Tổng tài sản | 640,66 Tr | 9,70% |
Tổng nợ | 103,76 Tr | 20,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 536,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | -39,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,77 Tr | -780,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,89 Tr | -92,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -384,66 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,25 Tr | -173,03% |
Dòng tiền tự do | -78,75 Tr | -497,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
272