Trang chủ300519 • SHE
add
Zhejiang Xinguang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,56 ¥
Phạm vi một năm
11,13 ¥ - 20,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T CNY
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
48,49
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,68 Tr | -7,61% |
Chi phí hoạt động | 10,29 Tr | -20,83% |
Thu nhập ròng | 13,43 Tr | 9,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,76 | 18,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,52 Tr | 30,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,63 Tr | 3,14% |
Tổng tài sản | 893,41 Tr | 0,11% |
Tổng nợ | 65,46 Tr | -12,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,43 Tr | 9,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,76 Tr | 66,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,45 Tr | 45,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,69 Tr | 65,85% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | 117,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1998
Trang web
Nhân viên
316