Trang chủ300518 • SHE
add
Guangxi Xinxunda Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,61 ¥ - 13,01 ¥
Phạm vi một năm
6,74 ¥ - 15,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T CNY
Số lượng trung bình
11,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,48 Tr | 16,35% |
Chi phí hoạt động | 21,87 Tr | -12,44% |
Thu nhập ròng | -10,38 Tr | 83,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,57 | 85,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,70 Tr | 26,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,11 Tr | -34,27% |
Tổng tài sản | 1,02 T | -34,49% |
Tổng nợ | 111,90 Tr | -54,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 907,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,38 Tr | 83,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,99 Tr | 72,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 149,93 Tr | 582,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,67 Tr | -333,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 116,27 Tr | 233,08% |
Dòng tiền tự do | -62,08 Tr | 15,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
142