Trang chủ300518 • SHE
add
Guangxi Xinxunda Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,96 ¥ - 16,81 ¥
Phạm vi một năm
7,60 ¥ - 18,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,39 T CNY
Số lượng trung bình
12,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,57 Tr | -55,60% |
Chi phí hoạt động | 17,67 Tr | -63,25% |
Thu nhập ròng | -14,15 Tr | -378,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -80,54 | -978,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,93 Tr | 69,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 235,38 Tr | 41,95% |
Tổng tài sản | 1,00 T | -24,42% |
Tổng nợ | 113,32 Tr | -27,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 889,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,15 Tr | -378,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,05 Tr | 21,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,64 Tr | 118,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,75 N | 100,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,37 Tr | 98,44% |
Dòng tiền tự do | -10,30 Tr | 87,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
142