Trang chủ300518 • SHE
add
Guangxi Xinxunda Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,14 ¥ - 12,68 ¥
Phạm vi một năm
7,60 ¥ - 17,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,50 T CNY
Số lượng trung bình
11,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,17 Tr | 106,86% |
Chi phí hoạt động | 19,91 Tr | -5,90% |
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | 82,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,81 | 91,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,67 Tr | 16,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,25 Tr | -31,13% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -30,72% |
Tổng nợ | 109,73 Tr | -29,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 904,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 199,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | 82,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,28 Tr | 62,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 Tr | -275,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 909,71 N | -82,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,07 Tr | 47,02% |
Dòng tiền tự do | 4,46 Tr | 27,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
142