Trang chủ300517 • SHE
add
Haibo Heavy Enginerng Scnc & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,32 ¥ - 11,70 ¥
Phạm vi một năm
7,53 ¥ - 14,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
8,23 Tr
Tỷ số P/E
196,35
Tỷ lệ cổ tức
1,07%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,50 Tr | -48,87% |
Chi phí hoạt động | 12,26 Tr | -18,80% |
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 15,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,27 | 125,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,88 Tr | 190,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,14 Tr | 66,03% |
Tổng tài sản | 1,44 T | -8,39% |
Tổng nợ | 394,38 Tr | -22,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 Tr | 15,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,12 Tr | 1.260,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,23 Tr | 263,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,84 Tr | -7.499,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,51 Tr | 449,50% |
Dòng tiền tự do | 50,46 Tr | 1.377,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
164