Trang chủ300517 • SHE
add
Haibo Heavy Enginerng Scnc & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,43 ¥ - 11,80 ¥
Phạm vi một năm
7,53 ¥ - 14,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 T CNY
Số lượng trung bình
7,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,24 Tr | -49,26% |
Chi phí hoạt động | 32,10 Tr | 240,20% |
Thu nhập ròng | -11,79 Tr | -702,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,82 | -1.285,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,56 Tr | -193,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,76 Tr | 71,17% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -7,99% |
Tổng nợ | 367,89 Tr | -20,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,79 Tr | -702,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,77 Tr | 74,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -69,19 Tr | -70,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -260,16 N | -131,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,69 Tr | -74,51% |
Dòng tiền tự do | 12,32 Tr | 1.197,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
164