Trang chủ300515 • SHE
add
Hunan Sundy Science and Technology CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,58 ¥ - 21,32 ¥
Phạm vi một năm
10,43 ¥ - 28,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,42 T CNY
Số lượng trung bình
4,49 Tr
Tỷ số P/E
25,48
Tỷ lệ cổ tức
1,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 140,74 Tr | 47,93% |
Chi phí hoạt động | 49,19 Tr | 40,09% |
Thu nhập ròng | 33,28 Tr | 46,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,65 | -1,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,62 Tr | 40,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 333,56 Tr | 32,13% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 12,01% |
Tổng nợ | 413,83 Tr | 7,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,28 Tr | 46,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,56 Tr | -44,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,11 Tr | 151,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,31 Tr | -68,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,37 Tr | 110,48% |
Dòng tiền tự do | 11,52 Tr | -68,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
681