Trang chủ300514 • SHE
add
Shenzhen Friendcom Technlg Devlpt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,45 ¥ - 13,45 ¥
Phạm vi một năm
12,19 ¥ - 17,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
6,71 Tr
Tỷ số P/E
23,58
Tỷ lệ cổ tức
2,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 204,86 Tr | -34,93% |
Chi phí hoạt động | 52,52 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | 21,51 Tr | -70,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,50 | -54,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,44 Tr | -74,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,45 Tr | -2,08% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 3,38% |
Tổng nợ | 404,45 Tr | -1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,51 Tr | -70,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,58 Tr | -69,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,20 Tr | -60,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,58 Tr | -221.897,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,56 Tr | -97,81% |
Dòng tiền tự do | 32,68 Tr | -84,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 2002
Trang web
Nhân viên
584