Trang chủ300512 • SHE
add
Hangzhou Zhongya Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,40 ¥ - 9,63 ¥
Phạm vi một năm
5,76 ¥ - 11,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T CNY
Số lượng trung bình
12,48 Tr
Tỷ số P/E
112,46
Tỷ lệ cổ tức
0,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 353,73 Tr | 26,23% |
Chi phí hoạt động | 58,97 Tr | 0,62% |
Thu nhập ròng | 13,10 Tr | 190,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,70 | 129,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,98 Tr | 73,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,78 Tr | -0,72% |
Tổng tài sản | 2,68 T | 2,41% |
Tổng nợ | 1,05 T | 5,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,10 Tr | 190,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,28 Tr | 1.459,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,14 Tr | 70,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,22 Tr | 494,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,53 Tr | 250,28% |
Dòng tiền tự do | -21,63 Tr | 57,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.526