Trang chủ300512 • SHE
add
Hangzhou Zhongya Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,09 ¥ - 10,28 ¥
Phạm vi một năm
5,76 ¥ - 11,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T CNY
Số lượng trung bình
10,61 Tr
Tỷ số P/E
158,04
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,93 Tr | -4,37% |
Chi phí hoạt động | 53,91 Tr | 12,29% |
Thu nhập ròng | 15,07 Tr | 21,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | 27,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,85 Tr | -35,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,08 Tr | -21,63% |
Tổng tài sản | 2,56 T | -3,17% |
Tổng nợ | 945,06 Tr | -8,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 403,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,07 Tr | 21,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,10 Tr | 362,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,97 Tr | -185,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,32 Tr | -107,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,64 Tr | -173,78% |
Dòng tiền tự do | 40,29 Tr | 403,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.526