Trang chủ300511 • SHE
add
Shanghai Xuerong Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,80 ¥ - 7,14 ¥
Phạm vi một năm
3,07 ¥ - 7,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
25,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 349,98 Tr | -25,04% |
Chi phí hoạt động | 44,73 Tr | -4,20% |
Thu nhập ròng | -109,79 Tr | 26,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,37 | 1,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,82 Tr | 47,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,41 Tr | -80,35% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -23,22% |
Tổng nợ | 2,43 T | -28,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -109,79 Tr | 26,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,22 Tr | 585,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,67 Tr | 111,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,01 Tr | 88,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,02 Tr | 112,02% |
Dòng tiền tự do | 143,66 Tr | -6,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
2.112