Trang chủ300511 • SHE
add
Shanghai Xuerong Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,75 ¥ - 7,00 ¥
Phạm vi một năm
3,07 ¥ - 8,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,55 T CNY
Số lượng trung bình
25,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 534,26 Tr | -6,30% |
Chi phí hoạt động | 42,33 Tr | 4,72% |
Thu nhập ròng | 40,20 Tr | 298,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | 312,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,31 Tr | 90,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,97 Tr | -45,64% |
Tổng tài sản | 3,60 T | -17,86% |
Tổng nợ | 2,25 T | -27,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,20 Tr | 298,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,86 Tr | -33,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,70 Tr | 8,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,51 Tr | 86,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,56 Tr | 113,32% |
Dòng tiền tự do | -201,86 Tr | 24,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 12, 1997
Trang web
Nhân viên
2.112