Trang chủ300509 • SHE
add
Jiangsu Newamstar Packaging Mach Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,45 ¥ - 12,98 ¥
Phạm vi một năm
5,80 ¥ - 14,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T CNY
Số lượng trung bình
11,84 Tr
Tỷ số P/E
37,99
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 289,35 Tr | 18,43% |
Chi phí hoạt động | 55,08 Tr | -4,66% |
Thu nhập ròng | 38,44 Tr | 357,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,28 | 286,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,61 Tr | 10.303,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 871,54 Tr | 57,00% |
Tổng tài sản | 2,58 T | -0,99% |
Tổng nợ | 1,94 T | -3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 648,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,44 Tr | 357,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,35 Tr | 379,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,98 Tr | 66,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,24 Tr | -73,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,29 Tr | 158,81% |
Dòng tiền tự do | 76,98 Tr | 254,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
968