Trang chủ300509 • SHE
add
Jiangsu Newamstar Packaging Mach Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,71 ¥ - 11,17 ¥
Phạm vi một năm
5,80 ¥ - 11,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
8,70 Tr
Tỷ số P/E
47,05
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 319,66 Tr | 22,80% |
Chi phí hoạt động | 48,79 Tr | 5,11% |
Thu nhập ròng | 19,89 Tr | 117,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | 77,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,09 Tr | 44,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 741,99 Tr | 48,65% |
Tổng tài sản | 2,45 T | 4,80% |
Tổng nợ | 1,84 T | 12,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 611,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 296,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,89 Tr | 117,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,20 Tr | 60,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,53 N | -101,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,25 Tr | 7,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,47 Tr | 61,28% |
Dòng tiền tự do | 84,50 Tr | 45,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
968