Trang chủ300508 • SHE
add
Shanghai Weihong Electronic Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,35 ¥ - 35,05 ¥
Phạm vi một năm
16,80 ¥ - 40,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
3,89 Tr
Tỷ số P/E
52,53
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,99 Tr | 1,01% |
Chi phí hoạt động | 49,81 Tr | -19,50% |
Thu nhập ròng | 41,96 Tr | 3.899,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,86 | 3.865,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,68 Tr | 278,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,44 Tr | 30,20% |
Tổng tài sản | 878,60 Tr | 1,64% |
Tổng nợ | 121,48 Tr | -24,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,96 Tr | 3.899,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,50 Tr | -33,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,53 Tr | -37,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,98 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,17 Tr | -229,17% |
Dòng tiền tự do | -15,95 Tr | 12,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
593