Trang chủ300506 • SHE
add
Shenzhen Minkave Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,13 ¥ - 4,28 ¥
Phạm vi một năm
2,55 ¥ - 5,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
18,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 66,10 Tr | 221,67% |
Chi phí hoạt động | 25,41 Tr | 536,05% |
Thu nhập ròng | -32,58 Tr | -63,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,28 | 49,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,75 Tr | -506,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,32 Tr | 214,20% |
Tổng tài sản | 665,28 Tr | -16,37% |
Tổng nợ | 682,04 Tr | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -16,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 695,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -210,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,58 Tr | -63,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,11 Tr | -1.009,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -640,08 N | -113,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 Tr | 38,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,96 Tr | -8.169,55% |
Dòng tiền tự do | -60,26 Tr | -56,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
205