Trang chủ300505 • SHE
add
Kunming Chuan Jin Nuo Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,43 ¥ - 23,26 ¥
Phạm vi một năm
13,15 ¥ - 25,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
24,82 Tr
Tỷ số P/E
16,80
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 27,01% |
Chi phí hoạt động | 58,49 Tr | 33,84% |
Thu nhập ròng | 126,92 Tr | 189,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,94 | 127,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 181,46 Tr | 98,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 706,16 Tr | 0,94% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 6,27% |
Tổng nợ | 1,01 T | -6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,92 Tr | 189,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,25 Tr | -58,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 309,89 Tr | 611,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,58 Tr | 122,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 357,60 Tr | 832,22% |
Dòng tiền tự do | -101,45 Tr | -103,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
2.065