Trang chủ300500 • SHE
add
Tus-Design Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,91 ¥ - 17,15 ¥
Phạm vi một năm
8,67 ¥ - 18,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
8,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 225,61 Tr | 1,92% |
Chi phí hoạt động | 76,29 Tr | -3,19% |
Thu nhập ròng | 15,02 Tr | 138,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,66 | 137,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,92 Tr | 159,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 887,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,02 Tr | -10,73% |
Tổng tài sản | 2,66 T | -17,83% |
Tổng nợ | 1,52 T | -23,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,02 Tr | 138,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,97 Tr | -31,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,02 Tr | 153,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,20 Tr | 5,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,21 Tr | -41,86% |
Dòng tiền tự do | -9,74 Tr | -929,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
1.666