Trang chủ3004 • TADAWUL
add
Northern Region Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,08 SAR - 8,22 SAR
Phạm vi một năm
7,40 SAR - 10,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,47 T SAR
Số lượng trung bình
374,53 N
Tỷ số P/E
25,17
Tỷ lệ cổ tức
3,06%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,77 Tr | 22,54% |
Chi phí hoạt động | 22,75 Tr | 16,10% |
Thu nhập ròng | 13,19 Tr | 12,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,30 | -8,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,46 Tr | 11,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,45 Tr | -33,73% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 6,24% |
Tổng nợ | 1,35 T | 16,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,19 Tr | 12,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,81 Tr | 219,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,29 Tr | -19,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,17 Tr | -16,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,98 Tr | 956,77% |
Dòng tiền tự do | -27,30 Tr | 68,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web