Trang chủ3004 • TADAWUL
add
Northern Region Cement Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
7,30 SAR
Mức chênh lệch một ngày
7,26 SAR - 7,36 SAR
Phạm vi một năm
7,22 SAR - 10,10 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T SAR
Số lượng trung bình
128,51 N
Tỷ số P/E
23,42
Tỷ lệ cổ tức
3,41%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 176,84 Tr | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 18,20 Tr | -12,29% |
Thu nhập ròng | 16,05 Tr | -11,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | -18,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,66 Tr | -2,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,46 Tr | -35,08% |
Tổng tài sản | 3,66 T | 6,24% |
Tổng nợ | 1,41 T | 21,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,05 Tr | -11,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,60 Tr | -1,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,92 Tr | 17,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,56 Tr | -8,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,99 Tr | 29,21% |
Dòng tiền tự do | 52,23 Tr | 3.367,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web