Trang chủ300494 • SHE
add
Hubei Century Network Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,16 ¥ - 12,76 ¥
Phạm vi một năm
8,47 ¥ - 16,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T CNY
Số lượng trung bình
18,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 314,78 Tr | 24,16% |
Chi phí hoạt động | 39,43 Tr | 2,43% |
Thu nhập ròng | 25,43 Tr | 78,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,08 | 43,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,75 Tr | 147,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -15,09% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -16,65% |
Tổng nợ | 172,73 Tr | -26,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 490,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,43 Tr | 78,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,89 Tr | 94,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,43 Tr | 33,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -849,42 N | 26,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,25 Tr | 44,19% |
Dòng tiền tự do | -21,48 Tr | 80,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
744