Trang chủ300492 • SHE
add
Huatu Cendes Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
69,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
66,67 ¥ - 69,85 ¥
Phạm vi một năm
43,81 ¥ - 81,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,60 T CNY
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
92,00
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 897,34 Tr | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 402,38 Tr | 5,79% |
Thu nhập ròng | 91,46 Tr | 86,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,19 | 68,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,04 Tr | 32,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 60,21% |
Tổng tài sản | 2,46 T | 34,46% |
Tổng nợ | 2,05 T | 38,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,46 Tr | 86,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 346,15 Tr | -12,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,17 Tr | -147,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,30 Tr | 341,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,28 Tr | 8,08% |
Dòng tiền tự do | 403,73 Tr | 2,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
10.425