Trang chủ300491 • SHE
add
Shijiazhuang Tonhe Electrncs Techs CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
25,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,58 ¥ - 25,23 ¥
Phạm vi một năm
13,61 ¥ - 41,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 T CNY
Số lượng trung bình
12,67 Tr
Tỷ số P/E
180,26
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 389,47 Tr | 40,47% |
Chi phí hoạt động | 72,18 Tr | 11,07% |
Thu nhập ròng | 4,97 Tr | 604,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | 412,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,97 Tr | 72,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,60 Tr | 24,77% |
Tổng tài sản | 2,29 T | 15,06% |
Tổng nợ | 1,11 T | 29,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,97 Tr | 604,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,52 Tr | 50,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,99 Tr | 136,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,72 Tr | -22,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,25 Tr | 60,07% |
Dòng tiền tự do | -57,69 Tr | 17,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.753