Trang chủ300490 • SHE
add
HNAC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,70 ¥ - 13,35 ¥
Phạm vi một năm
6,29 ¥ - 14,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T CNY
Số lượng trung bình
40,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 583,70 Tr | 126,96% |
Chi phí hoạt động | 148,58 Tr | 13,25% |
Thu nhập ròng | -49,63 Tr | 52,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,50 | 79,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,28 Tr | 89,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,62 Tr | -20,52% |
Tổng tài sản | 7,00 T | 6,09% |
Tổng nợ | 4,80 T | 21,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,63 Tr | 52,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,48 Tr | 159,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,93 Tr | -157,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,58 Tr | -422,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,10 Tr | -138,50% |
Dòng tiền tự do | -103,16 Tr | 39,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.194