Trang chủ300490 • SHE
add
HNAC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,83 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,65 ¥ - 14,41 ¥
Phạm vi một năm
6,29 ¥ - 14,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T CNY
Số lượng trung bình
34,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 622,52 Tr | 56,29% |
Chi phí hoạt động | 143,84 Tr | 9,80% |
Thu nhập ròng | -66,99 Tr | -69,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,76 | -8,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,80 Tr | -180,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,82 Tr | -19,11% |
Tổng tài sản | 6,75 T | 1,70% |
Tổng nợ | 4,50 T | 16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 392,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,99 Tr | -69,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,34 Tr | 81,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,38 Tr | 88,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,04 Tr | -123,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,97 Tr | 47,62% |
Dòng tiền tự do | 132,02 Tr | 192,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.194