Trang chủ300490 • SHE
add
HNAC Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,91 ¥ - 9,13 ¥
Phạm vi một năm
6,05 ¥ - 11,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T CNY
Số lượng trung bình
26,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 257,18 Tr | -59,35% |
Chi phí hoạt động | 149,32 Tr | 3,72% |
Thu nhập ròng | -104,96 Tr | -620,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,81 | -1.379,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,49 Tr | -273,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,15 Tr | -27,04% |
Tổng tài sản | 6,60 T | -0,36% |
Tổng nợ | 3,95 T | 10,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 390,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,96 Tr | -620,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,50 Tr | -4,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,38 Tr | 508,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,20 Tr | -60,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,10 Tr | 2,54% |
Dòng tiền tự do | -173,63 Tr | 19,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.430