Trang chủ300489 • SHE
add
Optics Technology Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,53 ¥ - 40,40 ¥
Phạm vi một năm
37,82 ¥ - 70,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 T CNY
Số lượng trung bình
1,90 Tr
Tỷ số P/E
191,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 423,22 Tr | 10,60% |
Chi phí hoạt động | 81,50 Tr | 23,62% |
Thu nhập ròng | -32,99 Tr | -426,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,80 | -395,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,25 Tr | -14,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,33 Tr | -27,61% |
Tổng tài sản | 4,36 T | 9,81% |
Tổng nợ | 3,41 T | 9,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 947,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,99 Tr | -426,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,97 Tr | -117,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,98 Tr | -5,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,82 Tr | 7,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,83 Tr | -69,99% |
Dòng tiền tự do | -113,00 Tr | -62,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
32.691