Trang chủ300489 • SHE
add
Optics Technology Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
45,10 ¥ - 46,46 ¥
Phạm vi một năm
32,81 ¥ - 115,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 T CNY
Số lượng trung bình
4,86 Tr
Tỷ số P/E
87,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 548,38 Tr | 62,37% |
Chi phí hoạt động | 79,75 Tr | 24,90% |
Thu nhập ròng | 14,43 Tr | 135,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,63 | 44,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,79 Tr | 192,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,85 Tr | 4,03% |
Tổng tài sản | 4,20 T | 19,46% |
Tổng nợ | 3,23 T | 21,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 963,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,43 Tr | 135,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,15 Tr | -81,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,31 Tr | -108,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,06 Tr | 64,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,97 Tr | -123,84% |
Dòng tiền tự do | 8,06 Tr | 101,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 7, 2006
Trang web
Nhân viên
32.691