Trang chủ300488 • SHE
add
EST Tools Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,95 ¥ - 31,67 ¥
Phạm vi một năm
22,60 ¥ - 56,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T CNY
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
35,23
Tỷ lệ cổ tức
1,83%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 176,70 Tr | 17,07% |
Chi phí hoạt động | 26,46 Tr | -9,72% |
Thu nhập ròng | 38,63 Tr | 17,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,86 | 0,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,31 Tr | 23,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,90 Tr | 70,22% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 2,69% |
Tổng nợ | 611,13 Tr | -19,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,63 Tr | 17,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,15 Tr | -42,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,40 Tr | 69,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,43 Tr | -143,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,03 Tr | 57,85% |
Dòng tiền tự do | -100,54 Tr | 78,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
953