Trang chủ300488 • SHE
add
EST Tools Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,06 ¥ - 46,24 ¥
Phạm vi một năm
17,79 ¥ - 56,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 T CNY
Số lượng trung bình
6,93 Tr
Tỷ số P/E
30,35
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,74 Tr | 9,77% |
Chi phí hoạt động | 381,03 Tr | 1.037,28% |
Thu nhập ròng | 38,93 Tr | 0,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,42 | -8,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,08 Tr | -6,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,02 Tr | 77,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,93 Tr | 0,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
901