Trang chủ300485 • SHE
add
Beijing Science Sun Pharmaceutical CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
11,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,28 ¥ - 11,56 ¥
Phạm vi một năm
6,31 ¥ - 17,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,55 T CNY
Số lượng trung bình
14,78 Tr
Tỷ số P/E
70,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 111,83 Tr | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 74,27 Tr | 16,97% |
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | -41,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -43,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,27 Tr | -39,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 8,23% |
Tổng tài sản | 3,60 T | 2,47% |
Tổng nợ | 171,26 Tr | 4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,07 Tr | -41,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | -96,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,18 Tr | -436,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,71 Tr | -65,78% |
Dòng tiền tự do | -44,33 Tr | -138,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
513