Trang chủ300484 • SHE
add
ShenZhen V&T Technologies Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,78 ¥ - 19,30 ¥
Phạm vi một năm
14,60 ¥ - 27,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T CNY
Số lượng trung bình
5,57 Tr
Tỷ số P/E
73,12
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 115,46 Tr | 30,05% |
Chi phí hoạt động | 24,20 Tr | -13,59% |
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | 22,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,34 | -6,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,41 Tr | 96,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,62 Tr | -0,49% |
Tổng tài sản | 951,57 Tr | 10,34% |
Tổng nợ | 275,32 Tr | 25,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,17 Tr | 22,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,74 Tr | -199,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -503,72 N | -102,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,90 Tr | -136,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,17 Tr | -133,37% |
Dòng tiền tự do | -25,08 Tr | -7.358,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
425