Trang chủ300483 • SHE
add
Sino Prima Gas Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,60 ¥ - 14,15 ¥
Phạm vi một năm
6,68 ¥ - 16,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,88 T CNY
Số lượng trung bình
17,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 650,03 Tr | 87,16% |
Chi phí hoạt động | 38,42 Tr | 20,26% |
Thu nhập ròng | -12,56 Tr | 73,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,93 | 85,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,95 Tr | 267,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 239,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | 15,50% |
Tổng tài sản | 8,63 T | -0,18% |
Tổng nợ | 5,11 T | 17,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 275,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,56 Tr | 73,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 386,81 Tr | 3.130,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 576,95 Tr | 938,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,95 Tr | -11,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 742,82 Tr | 391,55% |
Dòng tiền tự do | 578,83 Tr | -30,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
303