Trang chủ300483 • SHE
add
Sino Prima Gas Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,35 ¥ - 16,45 ¥
Phạm vi một năm
6,68 ¥ - 18,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 T CNY
Số lượng trung bình
24,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 699,20 Tr | 64,97% |
Chi phí hoạt động | 36,34 Tr | 26,31% |
Thu nhập ròng | -9,99 Tr | 30,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,43 | 57,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,66 Tr | 46,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 90,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | -15,07% |
Tổng tài sản | 8,16 T | -8,79% |
Tổng nợ | 4,64 T | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 269,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,99 Tr | 30,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,26 Tr | 38,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -638,59 Tr | -221,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -628,34 Tr | -4.607,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,01 T | -33.185,75% |
Dòng tiền tự do | -820,41 Tr | -71,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
303