Trang chủ300482 • SHE
add
Guangzhou Wondfo Biotech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,90 ¥ - 21,10 ¥
Phạm vi một năm
19,26 ¥ - 26,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,79 T CNY
Số lượng trung bình
5,79 Tr
Tỷ số P/E
38,56
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 444,52 Tr | -26,66% |
Chi phí hoạt động | 310,42 Tr | 13,87% |
Thu nhập ròng | -55,46 Tr | -169,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,48 | -194,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,98 Tr | -116,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -23,80% |
Tổng tài sản | 6,65 T | -1,45% |
Tổng nợ | 1,09 T | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -55,46 Tr | -169,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 109,02 Tr | 503,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,75 Tr | 64,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,85 Tr | -206,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,49 Tr | -7,02% |
Dòng tiền tự do | -388,63 Tr | 9,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
3.197