Trang chủ300481 • SHE
add
Puyang Huicheng Electronic Materl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,65 ¥ - 15,41 ¥
Phạm vi một năm
11,95 ¥ - 18,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,43 T CNY
Số lượng trung bình
5,84 Tr
Tỷ số P/E
28,80
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,89 Tr | 0,16% |
Chi phí hoạt động | 39,23 Tr | 43,17% |
Thu nhập ròng | 34,43 Tr | -40,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | -40,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,92 Tr | -26,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -11,87% |
Tổng tài sản | 2,91 T | 3,22% |
Tổng nợ | 491,08 Tr | 19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 291,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,43 Tr | -40,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,88 Tr | -88,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,51 Tr | -1.031,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,62 Tr | 89,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,36 Tr | -41,99% |
Dòng tiền tự do | 247,46 Tr | -47,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
817