Trang chủ300480 • SHE
add
GL Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,97 ¥ - 17,60 ¥
Phạm vi một năm
10,41 ¥ - 19,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T CNY
Số lượng trung bình
16,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,06 Tr | 45,09% |
Chi phí hoạt động | 66,69 Tr | -15,63% |
Thu nhập ròng | 7,33 Tr | 109,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | 106,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,86 Tr | 191,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,32 Tr | -26,11% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -2,06% |
Tổng nợ | 613,84 Tr | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,33 Tr | 109,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,59 Tr | 3.806,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,06 Tr | 9,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,09 Tr | -96,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,53 Tr | 14,91% |
Dòng tiền tự do | 19,75 Tr | 180,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 1, 1994
Trang web
Nhân viên
967